--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bái phục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bái phục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bái phục
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to admire; to bow in admiration
Lượt xem: 895
Từ vừa tra
+
bái phục
:
to admire; to bow in admiration
+
colour supplement
:
(nghĩa Anh) Phần phụ lục in màu (của tờ báo).
+
sodden
:
(từ cổ,nghĩa cổ) của seethe
+
acanthi
:
cây ô rô
+
lea
:
(thơ ca) cánh đồng cỏ